Error: cURL error 28: Resolving timed out after 5000 milliseconds
Trong bối cảnh thị trường tài chính đang có những biến động mạnh, việc nắm bắt kịp thời giá vàng không chỉ giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác mà còn giúp những người có nhu cầu tích lũy vàng tìm được thời điểm hợp lý để giao dịch. Hãy cùng theo dõi những thay đổi mới nhất về giá vàng tại Bình Thuận hôm nay để có cái nhìn rõ ràng về xu hướng thị trường và tối ưu hóa các quyết định tài chính của bạn!
Hỏi – Đáp nhanh về Giá vàng tại Bình Thuận hôm nay
Câu hỏi: Giá vàng tại Bình Thuận hôm nay tăng hay giảm?
- Trả lời: Giá vàng tại Bình Thuận hôm nay Tăng
Câu hỏi: Giá vàng tại Bình Thuận hôm nay bao nhiêu 1 lượng (cây)?
- Trả lời: Giá vàng tại Bình Thuận hôm nay mua vào 106.800.000 - bán ra 109.800.000 - chênh lệch 3.000.000đ.
Câu hỏi: Giá vàng tại Bình Thuận hôm nay bao nhiêu 1 chỉ?
- Trả lời:
Giá vàng được cập nhật từ các đơn vị kinh doanh vàng:
- Giá vàng tại cửa hàng Vàng Sỹ Linh hôm nay
TỔNG HỢP BẢNG GIÁ VÀNG TẠI Bình Thuận HÔM NAY
Bảng Giá vàng SJC tại Bình Thuận hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng SJC 1 chỉ | ![]() |
106.800.000
+1.300.000
|
109.830.000
+1.800.000
|
+1.64%
|
Vàng miếng SJC theo lượng | ![]() |
106.800.000
+1.300.000
|
109.800.000
+1.800.000
|
+1.64%
|
Trang sức vàng SJC 9999 | ![]() |
105.300.000
+2.300.000
|
108.300.000
+2.800.000
|
+2.59%
|
Vàng trang sức SJC 99% | ![]() |
103.227.723
+2.572.277
|
107.227.723
+2.772.277
|
+2.59%
|
Nữ trang 68% | ![]() |
69.801.365
+1.704.190
|
73.801.365
+1.904.190
|
+2.58%
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | ![]() |
105.300.000
+2.300.000
|
108.900.000
+2.800.000
|
+2.57%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng SJC lúc 10:33
Bảng Giá vàng PNJ tại Bình Thuận hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | ![]() |
104.700.000
+1.900.000
|
107.900.000
+1.900.000
|
+1.76%
|
Vàng Kim Bảo 9999 | ![]() |
104.700.000
+1.900.000
|
107.900.000
+1.900.000
|
+1.76%
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | ![]() |
104.700.000
+1.900.000
|
107.900.000
+1.900.000
|
+1.76%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | ![]() |
104.700.000
+1.900.000
|
107.900.000
+1.900.000
|
+1.76%
|
Vàng Trang sức 24K PNJ | ![]() |
104.590.000
+1.890.000
|
107.090.000
+1.890.000
|
+1.76%
|
Vàng 18K PNJ | ![]() |
78.050.000
+1.420.000
|
80.550.000
+1.420.000
|
+1.76%
|
Vàng 650 (15.6K) | ![]() |
67.330.000
+1.230.000
|
69.830.000
+1.230.000
|
+1.76%
|
Vàng 14K PNJ | ![]() |
60.360.000
+1.110.000
|
62.860.000
+1.110.000
|
+1.77%
|
Vàng miếng SJC PNJ | ![]() |
106.800.000
+1.300.000
|
109.800.000
+1.800.000
|
+1.64%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng PNJ lúc 10:33
Bảng Giá vàng Bảo Tín Minh Châu tại Bình Thuận hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMC | ![]() |
105.500.000
_
|
108.000.000
_
|
_
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | ![]() |
104.100.000
_
|
107.000.000
_
|
_
|
Vàng miếng Rồng Thăng Long | ![]() |
104.100.000
_
|
107.000.000
_
|
_
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng BTMC lúc 10:33
Bảng Giá vàng DOJI tại Bình Thuận hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng Phúc Long DOJI | ![]() |
98.600.000
+600.000
|
100.400.000
+900.000
|
+0.90%
|
Vàng 24k (nghìn/chỉ) | ![]() |
98.600.000
+600.000
|
100.400.000
+900.000
|
+0.90%
|
Vàng miếng DOJI HCM lẻ |
94.400.000
-4.200.000
|
97.400.000
-3.000.000
|
-3.08%
|
|
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ |
94.400.000
-4.200.000
|
97.400.000
-3.000.000
|
-3.08%
|
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | ![]() |
104.800.000
+1.600.000
|
107.800.000
+1.300.000
|
+1.21%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng DOJI lúc 10:33
Bảng Giá Vàng Bảo Tín Mạnh Hải tại Bình Thuận hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMH | ![]() |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
-0.46%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | ![]() |
104.700.000
+600.000
|
108.200.000
+1.200.000
|
+1.11%
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | ![]() |
103.900.000
+600.000
|
108.000.000
+1.200.000
|
+1.11%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng BTMH lúc 10:33
Bảng Giá vàng Mi Hồng tại Bình Thuận hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | ![]() |
107.500.000
_
|
110.500.000
+50.000
|
+0.05%
|
Vàng 999 Mi Hồng | ![]() |
104.500.000
+50.000
|
107.500.000
+50.000
|
+0.05%
|
Vàng 980 Mi Hồng | ![]() |
99.100.000
+50.000
|
102.100.000
+50.000
|
+0.05%
|
Vàng 750 Mi Hồng | ![]() |
72.600.000
+50.000
|
75.600.000
+100.000
|
+0.13%
|
Vàng 680 Mi Hồng | ![]() |
61.900.000
+50.000
|
64.900.000
+100.000
|
+0.15%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng Mi Hồng lúc 10:33
Bảng Giá vàng Phú Quý Jewelry tại Bình Thuận hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Phú Quý | ![]() |
106.200.000
+1.400.000
|
109.800.000
+1.800.000
|
+1.64%
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | ![]() |
104.500.000
+1.100.000
|
108.000.000
+1.300.000
|
+1.20%
|
Vàng trang sức 99 | ![]() |
102.465.000
+693.000
|
106.722.000
+1.485.000
|
+1.39%
|
Vàng trang sức 999.9 | ![]() |
103.500.000
+700.000
|
107.800.000
+1.500.000
|
+1.39%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng Phú Quý lúc 10:33
- Xem thêm Giá Vàng 9999 Tại Bình Thuận Hôm Nay
Một số địa điểm mua bán vàng uy tín tại Bình Thuận
STT | Tên Tiệm Vàng | Thông tin liên hệ |
---|---|---|
1 | Tiệm Vàng Tèo Kim Trúc |
|
2 | PNJ Center Phan Thiết |
|
3 |
Tiệm vàng Sỷ Linh |
|
4 |
Tiệm Vàng Kim Hương |
|
5 | Tiệm Vàng Ngọc Minh 1 |
|
6 | Tiệm Vàng Kim Hoa |
|
7 | Tiệm Vàng Kim Hoa 3 |
|
Chia sẻ ý kiến của bạn