Giữa những biến động không ngừng của thị trường vàng, việc theo dõi thông tin về giá vàng một cách nhanh chóng và chính xác là yếu tố quan trọng đối với các nhà đầu tư. Tại Bến Tre hôm nay, giá vàng không chỉ phản ánh xu hướng của thị trường trong nước mà còn chịu ảnh hưởng từ những biến động lớn trên thị trường quốc tế. Việc cập nhật diễn biến giá vàng tại Bến Tre giúp bạn có cái nhìn tổng quan, từ đó vừa tối ưu hoá được lợi nhuận vừa đảm bảo an toàn giá trị tài sản của mình.
Hỏi – Đáp nhanh về Giá vàng tại Bến Tre hôm nay
Câu hỏi: Giá vàng tại Bến Tre hôm nay tăng hay giảm?
- Trả lời: Giá vàng tại Bến Tre hôm nay Tăng
Câu hỏi: Giá vàng tại Bến Tre hôm nay bao nhiêu 1 lượng (cây)?
- Trả lời: Giá vàng tại Bến Tre hôm nay mua vào 85.300.000 - bán ra 87.300.000 - chênh lệch 2.000.000đ.
Câu hỏi: Giá vàng tại Bến Tre hôm nay bao nhiêu 1 chỉ?
- Trả lời: Giá vàng tại Bến Tre hôm nay mua vào 8.530.000 - bán ra 8.733.000 - chênh lệch 203.000đ.
TỔNG HỢP BẢNG GIÁ VÀNG TẠI Bến Tre HÔM NAY
Bảng Giá vàng SJC tại Bến Tre hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng SJC 1 chỉ | ![]() |
85.300.000
+300.000
|
87.330.000
+300.000
|
+0.34%
|
Vàng miếng SJC theo lượng | ![]() |
85.300.000
+300.000
|
87.300.000
+300.000
|
+0.34%
|
Trang sức vàng SJC 9999 | ![]() |
84.900.000
+200.000
|
86.400.000
+200.000
|
+0.23%
|
Vàng trang sức SJC 99% | ![]() |
83.044.554
+198.020
|
85.544.554
+198.020
|
+0.23%
|
Nữ trang 68% | ![]() |
55.907.875
+136.013
|
58.907.875
+136.013
|
+0.23%
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | ![]() |
85.000.000
+200.000
|
86.800.000
+200.000
|
+0.23%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng SJC lúc 23:49
Bảng Giá vàng PNJ tại Bến Tre hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | ![]() |
85.200.000
_
|
87.000.000
_
|
_
|
Vàng Kim Bảo 9999 | ![]() |
85.200.000
_
|
87.000.000
_
|
_
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | ![]() |
85.200.000
_
|
87.000.000
_
|
_
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | ![]() |
85.200.000
_
|
87.000.000
_
|
_
|
Vàng Trang sức 24K PNJ | ![]() |
85.710.000
+600.000
|
86.510.000
+600.000
|
+0.69%
|
Vàng 18K PNJ | ![]() |
63.700.000
+450.000
|
65.100.000
+450.000
|
+0.69%
|
Vàng 650 (15.6K) | ![]() |
55.040.000
+390.000
|
56.440.000
+390.000
|
+0.69%
|
Vàng 14K PNJ | ![]() |
49.410.000
+350.000
|
50.810.000
+350.000
|
+0.69%
|
Vàng miếng SJC PNJ | ![]() |
85.300.000
+300.000
|
87.300.000
+300.000
|
+0.34%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng PNJ lúc 23:49
Bảng Giá vàng Bảo Tín Minh Châu tại Bến Tre hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMC | ![]() |
85.300.000
+300.000
|
87.300.000
+300.000
|
+0.34%
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | ![]() |
85.550.000
+100.000
|
87.250.000
+300.000
|
+0.34%
|
Vàng miếng Rồng Thăng Long | ![]() |
85.550.000
+100.000
|
87.250.000
+300.000
|
+0.34%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng BTMC lúc 23:49
Bảng Giá vàng DOJI tại Bến Tre hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng Phúc Long DOJI | ![]() |
85.300.000
+300.000
|
87.300.000
+300.000
|
+0.34%
|
Vàng 24k (nghìn/chỉ) | ![]() |
85.300.000
+300.000
|
87.300.000
+300.000
|
+0.34%
|
Vàng miếng DOJI HCM lẻ | ![]() |
85.300.000
+300.000
|
87.300.000
+300.000
|
+0.34%
|
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ | ![]() |
85.300.000
+300.000
|
87.300.000
+300.000
|
+0.34%
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | ![]() |
85.200.000
+200.000
|
86.700.000
+200.000
|
+0.23%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng DOJI lúc 23:49
Bảng Giá Vàng Bảo Tín Mạnh Hải tại Bến Tre hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMH | ![]() |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
-0.46%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | ![]() |
83.700.000
+1.100.000
|
84.800.000
+600.000
|
+0.71%
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | ![]() |
84.800.000
+100.000
|
87.250.000
+300.000
|
+0.34%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng BTMH lúc 23:49
Bảng Giá vàng Mi Hồng tại Bến Tre hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | ![]() |
85.500.000
+20.000
|
86.500.000
+20.000
|
+0.02%
|
Vàng 999 Mi Hồng | ![]() |
85.300.000
+10.000
|
86.300.000
+10.000
|
+0.01%
|
Vàng 980 Mi Hồng | ![]() |
82.200.000
-10.000
|
83.900.000
-10.000
|
-0.01%
|
Vàng 750 Mi Hồng | ![]() |
60.500.000
-10.000
|
62.700.000
-10.000
|
-0.02%
|
Vàng 680 Mi Hồng | ![]() |
52.500.000
-10.000
|
54.700.000
-10.000
|
-0.02%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng Mi Hồng lúc 23:49
Bảng Giá vàng Phú Quý Jewelry tại Bến Tre hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Phú Quý | ![]() |
85.100.000
+100.000
|
87.300.000
+300.000
|
+0.34%
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | ![]() |
85.200.000
+100.000
|
86.700.000
+100.000
|
+0.12%
|
Vàng trang sức 99 | ![]() |
83.952.000
-99.000
|
85.635.000
_
|
_
|
Vàng trang sức 999.9 | ![]() |
84.800.000
-100.000
|
86.500.000
_
|
_
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng Phú Quý lúc 23:49
- Xem thêm Giá Vàng 9999 Tại Bến Tre Hôm Nay
Một số tiệm vàng uy tín tại Bến Tre
STT | Tên cửa hàng | Thông tin liên hệ |
---|---|---|
1 | PNJ 58 Đồng Khởi Bến Tre |
|
2 | Tiệm Vàng Phú Hào |
|
3 | Tiệm vàng Tân Ngọc Giác 2 Tiên – Hải |
|
4 | Tiệm Vàng Đặng Khá 2 Khoa |
|
5 | Tiệm vàng Kim Hoàng Dung |
|
6 | Tiệm Vàng Ngọc Bình |
|
7 | Tiệm Vàng Hữu Phước |
|
Giá vàng tại Bến Tre hôm nay đang chịu sự tác động mạnh mẽ từ nhiều yếu tố trong nước và các quốc gia khác như biến động tỷ giá USD, chính sách lãi suất của các ngân hàng trung ương và các yếu tố kinh tế vĩ mô. Sự biến động này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến giá vàng mà còn tác động đến các quyết định của tư vào vàng. Việc theo dõi và cập nhật thường xuyên giá vàng tại Bến Tre hàng ngày giúp các nhà đầu tư đưa ra những quyết định kịp thời và thông minh trong một thị trường đầy biến động.
Chia sẻ ý kiến của bạn