Vàng 9999 luôn là sự lựa chọn tin cậy của người dân Đắk Nông, không chỉ vì giá trị bền vững mà còn vì tính an toàn trong các giao dịch tài chính. Việc cập nhật thường xuyên giá vàng giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn, từ việc đầu tư dài hạn đến các giao dịch mua bán trong đời sống hàng ngày. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cập nhật bảng giá vàng 9999 mới nhất tại Đắk Nông, giúp bạn dễ dàng theo dõi sự biến động của thị trường vàng tại địa phương. Bên cạnh đó, bài viết cũng giới thiệu một số tiệm vàng uy tín trong khu vực, để bạn có thể tìm kiếm địa chỉ tin cậy khi cần thực hiện giao dịch vàng.
Giá Vàng 9999 tại Đắk Nông hôm nay tăng hay giảm?
- Trả lời: Giá Vàng 9999 tại Đắk Nông hôm nay Tăng
Tổng hợp Giá Vàng 9999 tại Đắk Nông hôm nay các thương hiệu
Giá vàng 9999 SJC tại Đắk Nông hôm nay
Mua vào: 105.000.000 - Bán ra: 107.500.000 - Chênh lệch: 2.500.000đ.Giá vàng 9999 PNJ tại Đắk Nông hôm nay
Mua vào: 102.000.000 - Bán ra: 105.100.000 - Chênh lệch: 3.100.000đ.Giá vàng 9999 Bảo Tín Minh Châu tại Đắk Nông hôm nay
Mua vào: 102.200.000 - Bán ra: 105.900.000 - Chênh lệch: 3.700.000đ.Giá vàng 9999 DOJI tại Đắk Nông hôm nay
Mua vào: 102.000.000 - Bán ra: 105.000.000 - Chênh lệch: 3.000.000đ.Giá vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải tại Đắk Nông hôm nay
Mua vào: 102.200.000 - Bán ra: 105.900.000 - Chênh lệch: 3.700.000đ.Giá vàng 9999 Mi Hồng tại Đắk Nông hôm nay
Mua vào: 101.900.000 - Bán ra: 103.700.000 - Chênh lệch: 1.800.000đ.Giá vàng 9999 Phú Quý Jewelry tại Đắk Nông hôm nay
Mua vào: 102.300.000 - Bán ra: 105.600.000 - Chênh lệch: 3.300.000đ.- Xem thêm Giá Vàng Tại Đắk Nông Hôm Nay
Giá vàng được cập nhật từ các đơn vị kinh doanh vàng:
- Giá vàng tại cửa hàng Vàng Kim Hằng hôm nay
TỔNG HỢP BẢNG GIÁ VÀNG 9999 TẠI Đắk Nông HÔM NAY
Cập nhật ngày 15/04/2025 thời điểm 02:14
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | ![]() |
102.000.000
+600.000
|
105.100.000
+100.000
|
+0.10%
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | ![]() |
102.000.000
+600.000
|
105.000.000
+100.000
|
+0.10%
|
Trang sức vàng SJC 9999 | ![]() |
102.000.000
+600.000
|
104.500.000
+100.000
|
+0.10%
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | ![]() |
102.000.000
+800.000
|
105.100.000
+200.000
|
+0.19%
|
Vàng Kim Bảo 9999 | ![]() |
102.000.000
+800.000
|
105.100.000
+200.000
|
+0.19%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | ![]() |
102.000.000
+800.000
|
105.100.000
+200.000
|
+0.19%
|
Vàng Trang sức 9999 PNJ | ![]() |
102.000.000
+800.000
|
104.500.000
+800.000
|
+0.77%
|
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | ![]() |
102.300.000
+900.000
|
105.600.000
+700.000
|
+0.66%
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | ![]() |
102.300.000
+900.000
|
105.600.000
+700.000
|
+0.66%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | ![]() |
99.700.000
+300.000
|
102.500.000
+300.000
|
+0.29%
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | ![]() |
102.000.000
+800.000
|
105.000.000
+200.000
|
+0.19%
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | ![]() |
102.200.000
+1.000.000
|
105.900.000
+1.000.000
|
+0.94%
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | ![]() |
102.200.000
+1.000.000
|
105.900.000
+1.000.000
|
+0.94%
|
Chia sẻ ý kiến của bạn