Error: cURL error 28: Resolving timed out after 5000 milliseconds
Vàng 9999 luôn là một lựa chọn đáng tin cậy của người dân Điện Biên trong việc bảo vệ tài sản và đầu tư. Với những thay đổi liên tục của thị trường vàng, việc cập nhật giá vàng 9999 hàng ngày trở nên vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn theo dõi giá vàng 9999 mới nhất tại Điện Biên, đồng thời cung cấp thông tin về những cửa hàng vàng uy tín để bạn có thể thực hiện giao dịch một cách an toàn và thuận tiện nhé.
Giá Vàng 9999 tại Điện Biên hôm nay tăng hay giảm?
- Trả lời: Giá Vàng 9999 tại Điện Biên hôm nay Tăng
Tổng hợp Giá Vàng 9999 tại Điện Biên hôm nay các thương hiệu
Giá vàng 9999 SJC tại Điện Biên hôm nay
Mua vào: 105.000.000 - Bán ra: 107.500.000 - Chênh lệch: 2.500.000đ.Giá vàng 9999 PNJ tại Điện Biên hôm nay
Giá vàng 9999 Bảo Tín Minh Châu tại Điện Biên hôm nay
Mua vào: 102.200.000 - Bán ra: 105.900.000 - Chênh lệch: 3.700.000đ.Giá vàng 9999 DOJI tại Điện Biên hôm nay
Mua vào: 102.000.000 - Bán ra: 105.000.000 - Chênh lệch: 3.000.000đ.Giá vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải tại Điện Biên hôm nay
Mua vào: 102.200.000 - Bán ra: 105.900.000 - Chênh lệch: 3.700.000đ.Giá vàng 9999 Mi Hồng tại Điện Biên hôm nay
Mua vào: 101.900.000 - Bán ra: 103.700.000 - Chênh lệch: 1.800.000đ.Giá vàng 9999 Phú Quý Jewelry tại Điện Biên hôm nay
Mua vào: 102.300.000 - Bán ra: 105.600.000 - Chênh lệch: 3.300.000đ.- Xem thêm Giá Vàng Tại Điện Biên Hôm Nay
Giá vàng được cập nhật từ các đơn vị kinh doanh vàng:
- Giá vàng tại cửa hàng Vàng Bạc Hải Lan hôm nay
- Giá vàng tại cửa hàng Vàng Bạc Hải Sen hôm nay
TỔNG HỢP BẢNG GIÁ VÀNG 9999 TẠI Điện Biên HÔM NAY
Cập nhật ngày 15/04/2025 thời điểm 03:40
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | ![]() |
102.000.000
+600.000
|
105.100.000
+100.000
|
+0.10%
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | ![]() |
102.000.000
+600.000
|
105.000.000
+100.000
|
+0.10%
|
Trang sức vàng SJC 9999 | ![]() |
102.000.000
+600.000
|
104.500.000
+100.000
|
+0.10%
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | ![]() |
102.000.000
+800.000
|
105.100.000
+200.000
|
+0.19%
|
Vàng Kim Bảo 9999 | ![]() |
102.000.000
+800.000
|
105.100.000
+200.000
|
+0.19%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | ![]() |
102.000.000
+800.000
|
105.100.000
+200.000
|
+0.19%
|
Vàng Trang sức 9999 PNJ | ![]() |
102.000.000
+800.000
|
104.500.000
+800.000
|
+0.77%
|
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | ![]() |
102.300.000
+900.000
|
105.600.000
+700.000
|
+0.66%
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | ![]() |
102.300.000
+900.000
|
105.600.000
+700.000
|
+0.66%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | ![]() |
99.700.000
+300.000
|
102.500.000
+300.000
|
+0.29%
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | ![]() |
102.000.000
+800.000
|
105.000.000
+200.000
|
+0.19%
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | ![]() |
102.200.000
+1.000.000
|
105.900.000
+1.000.000
|
+0.94%
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | ![]() |
102.200.000
+1.000.000
|
105.900.000
+1.000.000
|
+0.94%
|
Chia sẻ ý kiến của bạn