Error: cURL error 28: Resolving timed out after 5000 milliseconds
Giữa những biến động khó lường của thị trường tài chính, giá vàng tại Đồng Tháp hôm nay trở thành một trong những chủ đề được quan tâm hàng đầu. Không chỉ là tài sản tích lũy truyền thống, vàng còn là một kênh đầu tư an toàn, mang lại cơ hội sinh lời hấp dẫn. Việc cập nhật giá vàng kịp thời tại địa phương sẽ giúp người dân và các nhà đầu tư đưa ra các quyết định thông minh, phù hợp với xu hướng thị trường. Cùng điểm qua những thông tin mới nhất để nắm bắt cơ hội đầu tư và quản lý tài chính hiệu quả.
Hỏi – Đáp nhanh về Giá vàng tại Đồng Tháp hôm nay
Câu hỏi: Giá vàng tại Đồng Tháp hôm nay tăng hay giảm?
- Trả lời: Giá vàng tại Đồng Tháp hôm nay Tăng
Câu hỏi: Giá vàng tại Đồng Tháp hôm nay bao nhiêu 1 lượng (cây)?
- Trả lời: Giá vàng tại Đồng Tháp hôm nay mua vào 105.000.000 - bán ra 107.500.000 - chênh lệch 2.500.000đ.
Câu hỏi: Giá vàng tại Đồng Tháp hôm nay bao nhiêu 1 chỉ?
- Trả lời: Giá vàng tại Đồng Tháp hôm nay mua vào 10.500.000 - bán ra 10.753.000 - chênh lệch 253.000đ.
Giá vàng được cập nhật từ các đơn vị kinh doanh vàng:
- Giá vàng tại cửa hàng Vàng Kim Ái hôm nay
TỔNG HỢP BẢNG GIÁ VÀNG TẠI Đồng Tháp HÔM NAY
Bảng Giá vàng SJC tại Đồng Tháp hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng SJC 1 chỉ | ![]() |
105.000.000
+2.000.000
|
107.530.000
+1.000.000
|
+0.93%
|
Vàng miếng SJC theo lượng | ![]() |
105.000.000
+2.000.000
|
107.500.000
+1.000.000
|
+0.93%
|
Trang sức vàng SJC 9999 | ![]() |
102.000.000
+600.000
|
104.500.000
+100.000
|
+0.10%
|
Vàng trang sức SJC 99% | ![]() |
99.665.347
+99.010
|
103.465.347
+99.010
|
+0.10%
|
Nữ trang 68% | ![]() |
67.417.107
+68.007
|
71.217.107
+68.007
|
+0.10%
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | ![]() |
102.000.000
+600.000
|
105.100.000
+100.000
|
+0.10%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng SJC lúc 02:10
Bảng Giá vàng PNJ tại Đồng Tháp hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | ![]() |
102.000.000
+800.000
|
105.100.000
+200.000
|
+0.19%
|
Vàng Kim Bảo 9999 | ![]() |
102.000.000
+800.000
|
105.100.000
+200.000
|
+0.19%
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | ![]() |
102.000.000
+800.000
|
105.100.000
+200.000
|
+0.19%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | ![]() |
102.000.000
+800.000
|
105.100.000
+200.000
|
+0.19%
|
Vàng Trang sức 24K PNJ | ![]() |
101.900.000
+800.000
|
104.400.000
+800.000
|
+0.77%
|
Vàng 18K PNJ | ![]() |
76.030.000
+600.000
|
78.530.000
+600.000
|
+0.76%
|
Vàng 650 (15.6K) | ![]() |
65.580.000
+520.000
|
68.080.000
+520.000
|
+0.76%
|
Vàng 14K PNJ | ![]() |
58.780.000
+460.000
|
61.280.000
+460.000
|
+0.75%
|
Vàng miếng SJC PNJ | ![]() |
105.000.000
+2.000.000
|
107.500.000
+1.000.000
|
+0.93%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng PNJ lúc 02:10
Bảng Giá vàng Bảo Tín Minh Châu tại Đồng Tháp hôm nay
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng BTMC lúc 02:10
Bảng Giá vàng DOJI tại Đồng Tháp hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng Phúc Long DOJI | ![]() |
98.600.000
+600.000
|
100.400.000
+900.000
|
+0.90%
|
Vàng 24k (nghìn/chỉ) | ![]() |
98.600.000
+600.000
|
100.400.000
+900.000
|
+0.90%
|
Vàng miếng DOJI HCM lẻ |
94.400.000
-4.200.000
|
97.400.000
-3.000.000
|
-3.08%
|
|
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ |
94.400.000
-4.200.000
|
97.400.000
-3.000.000
|
-3.08%
|
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | ![]() |
102.000.000
+800.000
|
105.000.000
+200.000
|
+0.19%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng DOJI lúc 02:10
Bảng Giá Vàng Bảo Tín Mạnh Hải tại Đồng Tháp hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMH | ![]() |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
-0.46%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | ![]() |
102.600.000
+1.000.000
|
106.200.000
+1.100.000
|
+1.04%
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | ![]() |
102.200.000
+1.000.000
|
105.900.000
+1.000.000
|
+0.94%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng BTMH lúc 02:10
Bảng Giá vàng Mi Hồng tại Đồng Tháp hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | ![]() |
105.700.000
-10.000
|
107.500.000
_
|
_
|
Vàng 999 Mi Hồng | ![]() |
101.900.000
+20.000
|
103.700.000
+20.000
|
+0.02%
|
Vàng 980 Mi Hồng | ![]() |
97.500.000
+30.000
|
99.500.000
+30.000
|
+0.03%
|
Vàng 750 Mi Hồng | ![]() |
71.900.000
+30.000
|
74.200.000
+30.000
|
+0.04%
|
Vàng 680 Mi Hồng | ![]() |
61.200.000
+30.000
|
63.500.000
+30.000
|
+0.05%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng Mi Hồng lúc 02:10
Bảng Giá vàng Phú Quý Jewelry tại Đồng Tháp hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Phú Quý | ![]() |
104.000.000
+1.500.000
|
107.500.000
+1.000.000
|
+0.93%
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | ![]() |
102.300.000
+900.000
|
105.600.000
+700.000
|
+0.66%
|
Vàng trang sức 99 | ![]() |
100.485.000
+396.000
|
104.247.000
+594.000
|
+0.57%
|
Vàng trang sức 999.9 | ![]() |
101.500.000
+400.000
|
105.300.000
+600.000
|
+0.57%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng Phú Quý lúc 02:10
- Xem thêm Giá Vàng 9999 Tại Đồng Tháp Hôm Nay
Một số địa điểm mua bán vàng uy tín tại Đồng Tháp
STT | Tên Tiệm Vàng | Thông tin liên hệ |
---|---|---|
1 |
PNJ Vincom Cao Lãnh |
|
2 | Tiệm Vàng Kim Ái |
|
3 | Tiệm Vàng Thanh Tuấn |
|
4 | Vàng Minh Trí |
|
5 | Tiệm Vàng Kim Nhiều |
|
6 | Tiệm Vàng Hồng Nga |
|
7 | Tiệm Vàng Xuân Tùng |
|
Tóm lại, giá vàng tại Đồng Tháp hôm nay không chỉ phản ánh tình hình thị trường tài chính hiện tại mà còn mở ra những cơ hội và thách thức cho người dân và các nhà đầu tư. Để tối ưu hóa lợi nhuận và bảo toàn tài sản, việc theo dõi sát sao biến động giá vàng là điều vô cùng cần thiết. Hãy tiếp tục cập nhật những thông tin mới nhất để có thể đưa ra các quyết định tài chính đúng đắn và khai thác tối đa tiềm năng của thị trường vàng trong thời gian tới.
Chia sẻ ý kiến của bạn