Giá vàng tại Hà Nội hôm nay đang ghi nhận những biến động đáng chú ý, chịu tác động mạnh mẽ từ tình hình kinh tế toàn cầu và các yếu tố trong nước. Những thay đổi này không chỉ làm ảnh hưởng đến tâm lý của các nhà đầu tư, mà còn tác động trực tiếp đến nhu cầu mua bán vàng của người dân. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá vàng hôm nay tại Hà Nội, giúp bạn nắm bắt được xu hướng thị trường và đưa ra những quyết định đầu tư chính xác, kịp thời.
Hỏi – Đáp nhanh về Giá vàng tại Hà Nội hôm nay
Câu hỏi: Giá vàng tại Hà Nội hôm nay tăng hay giảm?
- Trả lời: Giá vàng tại Hà Nội hôm nay Tăng
Câu hỏi: Giá vàng tại Hà Nội hôm nay bao nhiêu 1 lượng (cây)?
- Trả lời: Giá vàng tại Hà Nội hôm nay mua vào 88.000.000 - bán ra 91.000.000 - chênh lệch 3.000.000đ.
Câu hỏi: Giá vàng tại Hà Nội hôm nay bao nhiêu 1 chỉ?
- Trả lời: Giá vàng tại Hà Nội hôm nay mua vào 8.800.000 - bán ra 9.103.000 - chênh lệch 303.000đ.
TỔNG HỢP BẢNG GIÁ VÀNG TẠI Hà Nội HÔM NAY
Bảng Giá vàng SJC tại Hà Nội hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng SJC 1 chỉ | SJC |
88.000.000
+400.000
|
91.030.000
+900.000
|
+0.99%
|
Vàng miếng SJC theo lượng | SJC |
88.000.000
+400.000
|
91.000.000
+900.000
|
+0.99%
|
Trang sức vàng SJC 9999 | SJC |
88.000.000
+400.000
|
90.300.000
+900.000
|
+1.00%
|
Vàng trang sức SJC 99% | SJC |
86.905.940
+891.089
|
89.405.940
+891.089
|
+1.00%
|
Nữ trang 68% | SJC |
58.560.141
+612.062
|
61.560.141
+612.062
|
+0.99%
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | SJC |
88.000.000
+400.000
|
90.600.000
+900.000
|
+0.99%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng SJC lúc 11:00
Bảng Giá vàng PNJ tại Hà Nội hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | PNJ |
87.800.000
+1.200.000
|
89.500.000
+1.400.000
|
+1.56%
|
Vàng Kim Bảo 9999 | PNJ |
87.800.000
+1.200.000
|
89.500.000
+1.400.000
|
+1.56%
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | PNJ |
87.800.000
+1.200.000
|
89.500.000
+1.400.000
|
+1.56%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | PNJ |
87.800.000
+1.200.000
|
89.500.000
+1.400.000
|
+1.56%
|
Vàng Trang sức 24K PNJ | PNJ |
87.610.000
+1.200.000
|
89.010.000
+1.200.000
|
+1.35%
|
Vàng 18K PNJ | PNJ |
65.580.000
+900.000
|
66.980.000
+900.000
|
+1.34%
|
Vàng 650 (15.6K) | PNJ |
56.670.000
+780.000
|
58.070.000
+780.000
|
+1.34%
|
Vàng 14K PNJ | PNJ |
50.870.000
+700.000
|
52.270.000
+700.000
|
+1.34%
|
Vàng miếng SJC PNJ | PNJ |
87.800.000
+1.000.000
|
89.800.000
+1.000.000
|
+1.11%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng PNJ lúc 11:00
Bảng Giá vàng Bảo Tín Minh Châu tại Hà Nội hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMC | Bảo Tín Minh Châu |
87.600.000
_
|
90.100.000
_
|
_
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | Bảo Tín Minh Châu |
88.100.000
_
|
90.050.000
_
|
_
|
Vàng miếng Rồng Thăng Long | Bảo Tín Minh Châu |
88.100.000
_
|
90.050.000
_
|
_
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng BTMC lúc 11:00
Bảng Giá vàng DOJI tại Hà Nội hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng Phúc Long DOJI | DOJI |
88.000.000
+400.000
|
91.000.000
+900.000
|
+0.99%
|
Vàng 24k (nghìn/chỉ) | DOJI |
88.000.000
+400.000
|
91.000.000
+900.000
|
+0.99%
|
Vàng miếng DOJI HCM lẻ | DOJI |
88.000.000
+400.000
|
91.000.000
+900.000
|
+0.99%
|
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ | DOJI |
88.000.000
+400.000
|
91.000.000
+900.000
|
+0.99%
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | DOJI |
88.400.000
+400.000
|
91.000.000
+1.000.000
|
+1.10%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng DOJI lúc 11:00
Bảng Giá Vàng Bảo Tín Mạnh Hải tại Hà Nội hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMH | Bảo Tín Mạnh Hải |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
-0.46%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | Bảo Tín Mạnh Hải |
83.700.000
+1.100.000
|
84.800.000
+600.000
|
+0.71%
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | Bảo Tín Mạnh Hải |
87.600.000
_
|
90.150.000
+100.000
|
+0.11%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng BTMH lúc 11:00
Bảng Giá vàng Mi Hồng tại Hà Nội hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | Mi Hồng |
88.000.000
_
|
89.800.000
+30.000
|
+0.03%
|
Vàng 999 Mi Hồng | Mi Hồng |
87.900.000
_
|
89.800.000
+30.000
|
+0.03%
|
Vàng 980 Mi Hồng | Mi Hồng |
85.400.000
+30.000
|
87.200.000
+30.000
|
+0.03%
|
Vàng 750 Mi Hồng | Mi Hồng |
63.200.000
+30.000
|
65.500.000
+30.000
|
+0.05%
|
Vàng 680 Mi Hồng | Mi Hồng |
55.200.000
+30.000
|
57.500.000
+30.000
|
+0.05%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng Mi Hồng lúc 11:00
Bảng Giá vàng Phú Quý Jewelry tại Hà Nội hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Phú Quý | Phú Quý |
88.000.000
+400.000
|
91.000.000
+900.000
|
+0.99%
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | Phú Quý |
88.300.000
+300.000
|
90.700.000
+700.000
|
+0.77%
|
Vàng trang sức 99 | Phú Quý |
86.922.000
+297.000
|
89.496.000
+396.000
|
+0.44%
|
Vàng trang sức 999.9 | Phú Quý |
87.800.000
+300.000
|
90.400.000
+400.000
|
+0.44%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng Phú Quý lúc 11:00
- Xem thêm Giá Vàng 9999 Tại Hà Nội Hôm Nay
Một số địa chỉ mua bán vàng uy tín tại Hà Nội
STT | Tên Tiệm Vàng | Thông tin liên hệ |
---|---|---|
1 | SJC Hà Nội |
|
2 | Bảo Tín Minh Châu |
|
3 | DOJI Hà Nội |
|
4 | Vàng Bạc Phú Quý |
|
5 | PNJ |
|
6 | Huy Thanh Jewelry |
|
7 | Vàng Kim Hoàn Quý Tùng |
|
Với những biến động hiện tại của giá vàng tại Hà Nội, việc theo dõi và cập nhật thường xuyên thông tin về thị trường là vô cùng quan trọng. Những thay đổi này không chỉ tác động đến các nhà đầu tư mà còn ảnh hưởng đến nhu cầu giao dịch vàng của người dân. Để có cái nhìn đầy đủ và chính xác hơn về xu hướng giá vàng, bạn có thể tham khảo thêm thông tin từ trang NJC, nơi cung cấp các cập nhật và phân tích chi tiết về thị trường vàng.
Chia sẻ ý kiến của bạn