Thị trường vàng hiện nay đang chịu tác động mạnh mẽ từ các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát, tỷ giá hối đoái và chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương. Đây cũng chính là lý do khiến giá vàng tại Lạng Sơn hôm nay có những biến động đáng kể, thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư và người dân có nhu cầu tích trữ. Để giúp bạn có cái nhìn toàn diện về xu hướng hiện tại, bài viết dưới đây sẽ cung cấp những thông tin mới nhất và gợi ý một số địa chỉ mua – bán uy tín tại Lạng Sơn.
Hỏi – Đáp nhanh về Giá vàng tại Lạng Sơn hôm nay
Câu hỏi: Giá vàng tại Lạng Sơn hôm nay tăng hay giảm?
- Trả lời: Giá vàng tại Lạng Sơn hôm nay Tăng
Câu hỏi: Giá vàng tại Lạng Sơn hôm nay bao nhiêu 1 lượng (cây)?
- Trả lời: Giá vàng tại Lạng Sơn hôm nay mua vào 88.000.000 - bán ra 91.000.000 - chênh lệch 3.000.000đ.
Câu hỏi: Giá vàng tại Lạng Sơn hôm nay bao nhiêu 1 chỉ?
- Trả lời: Giá vàng tại Lạng Sơn hôm nay mua vào 8.800.000 - bán ra 9.103.000 - chênh lệch 303.000đ.
TỔNG HỢP BẢNG GIÁ VÀNG TẠI Lạng Sơn HÔM NAY
Bảng Giá vàng SJC tại Lạng Sơn hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng SJC 1 chỉ | SJC |
88.000.000
+400.000
|
91.030.000
+900.000
|
+0.99%
|
Vàng miếng SJC theo lượng | SJC |
88.000.000
+400.000
|
91.000.000
+900.000
|
+0.99%
|
Trang sức vàng SJC 9999 | SJC |
88.000.000
+400.000
|
90.300.000
+900.000
|
+1.00%
|
Vàng trang sức SJC 99% | SJC |
86.905.940
+891.089
|
89.405.940
+891.089
|
+1.00%
|
Nữ trang 68% | SJC |
58.560.141
+612.062
|
61.560.141
+612.062
|
+0.99%
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | SJC |
88.000.000
+400.000
|
90.600.000
+900.000
|
+0.99%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng SJC lúc 10:59
Bảng Giá vàng PNJ tại Lạng Sơn hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | PNJ |
87.800.000
+1.200.000
|
89.500.000
+1.400.000
|
+1.56%
|
Vàng Kim Bảo 9999 | PNJ |
87.800.000
+1.200.000
|
89.500.000
+1.400.000
|
+1.56%
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | PNJ |
87.800.000
+1.200.000
|
89.500.000
+1.400.000
|
+1.56%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | PNJ |
87.800.000
+1.200.000
|
89.500.000
+1.400.000
|
+1.56%
|
Vàng Trang sức 24K PNJ | PNJ |
87.610.000
+1.200.000
|
89.010.000
+1.200.000
|
+1.35%
|
Vàng 18K PNJ | PNJ |
65.580.000
+900.000
|
66.980.000
+900.000
|
+1.34%
|
Vàng 650 (15.6K) | PNJ |
56.670.000
+780.000
|
58.070.000
+780.000
|
+1.34%
|
Vàng 14K PNJ | PNJ |
50.870.000
+700.000
|
52.270.000
+700.000
|
+1.34%
|
Vàng miếng SJC PNJ | PNJ |
87.800.000
+1.000.000
|
89.800.000
+1.000.000
|
+1.11%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng PNJ lúc 10:59
Bảng Giá vàng Bảo Tín Minh Châu tại Lạng Sơn hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMC | Bảo Tín Minh Châu |
87.600.000
_
|
90.100.000
_
|
_
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | Bảo Tín Minh Châu |
88.100.000
_
|
90.050.000
_
|
_
|
Vàng miếng Rồng Thăng Long | Bảo Tín Minh Châu |
88.100.000
_
|
90.050.000
_
|
_
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng BTMC lúc 10:59
Bảng Giá vàng DOJI tại Lạng Sơn hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng Phúc Long DOJI | DOJI |
88.000.000
+400.000
|
91.000.000
+900.000
|
+0.99%
|
Vàng 24k (nghìn/chỉ) | DOJI |
88.000.000
+400.000
|
91.000.000
+900.000
|
+0.99%
|
Vàng miếng DOJI HCM lẻ | DOJI |
88.000.000
+400.000
|
91.000.000
+900.000
|
+0.99%
|
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ | DOJI |
88.000.000
+400.000
|
91.000.000
+900.000
|
+0.99%
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | DOJI |
88.400.000
+400.000
|
91.000.000
+1.000.000
|
+1.10%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng DOJI lúc 10:59
Bảng Giá Vàng Bảo Tín Mạnh Hải tại Lạng Sơn hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMH | Bảo Tín Mạnh Hải |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
-0.46%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | Bảo Tín Mạnh Hải |
83.700.000
+1.100.000
|
84.800.000
+600.000
|
+0.71%
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | Bảo Tín Mạnh Hải |
87.600.000
_
|
90.150.000
+100.000
|
+0.11%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng BTMH lúc 10:59
Bảng Giá vàng Mi Hồng tại Lạng Sơn hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | Mi Hồng |
88.000.000
_
|
89.800.000
+30.000
|
+0.03%
|
Vàng 999 Mi Hồng | Mi Hồng |
87.900.000
_
|
89.800.000
+30.000
|
+0.03%
|
Vàng 980 Mi Hồng | Mi Hồng |
85.400.000
+30.000
|
87.200.000
+30.000
|
+0.03%
|
Vàng 750 Mi Hồng | Mi Hồng |
63.200.000
+30.000
|
65.500.000
+30.000
|
+0.05%
|
Vàng 680 Mi Hồng | Mi Hồng |
55.200.000
+30.000
|
57.500.000
+30.000
|
+0.05%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng Mi Hồng lúc 10:59
Bảng Giá vàng Phú Quý Jewelry tại Lạng Sơn hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Phú Quý | Phú Quý |
88.000.000
+400.000
|
91.000.000
+900.000
|
+0.99%
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | Phú Quý |
88.300.000
+300.000
|
90.700.000
+700.000
|
+0.77%
|
Vàng trang sức 99 | Phú Quý |
86.922.000
+297.000
|
89.496.000
+396.000
|
+0.44%
|
Vàng trang sức 999.9 | Phú Quý |
87.800.000
+300.000
|
90.400.000
+400.000
|
+0.44%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng Phú Quý lúc 10:59
- Xem thêm Giá Vàng 9999 Tại Lạng Sơn Hôm Nay
Một số tiệm vàng uy tín tại Lạng Sơn
STT | Tên Tiệm Vàng | Thông Tin Liên Hệ |
---|---|---|
1 | PNJ Tam Thanh |
|
2 | Tiệm Vàng Hoàng Phương |
|
3 | Vàng Bạc Hải Đăng |
|
4 | Vàng Bạc Hùng Lan |
|
5 | Tiệm Vàng Kim Trang |
|
6 | Tiệm Vàng Kim Trang |
|
Trong bối cảnh thị trường vàng tại Lạng Sơn liên tục thay đổi, việc chủ động trang bị kiến thức và theo dõi sát sao các yếu tố tác động trước khi đưa ra quyết định là vô cũng cần thiết. Điều này không chỉ giúp nhà đầu tư xây dựng chiến lược hiệu quả mà còn hỗ trợ người dân lựa chọn thời điểm mua – bán hợp lý. Ngoài ra, tham khảo ý kiến từ các chuyên gia tài chính cũng là bước quan trọng để tối ưu hóa lợi nhuận và hạn chế rủi ro trong quá trình giao dịch.
Chia sẻ ý kiến của bạn