Error: cURL error 28: Resolving timed out after 5000 milliseconds
Hôm nay giá vàng tại Thừa Thiên Huế không ngừng biến động, phản ánh những ảnh hưởng mạnh mẽ của thị trường vàng trong bối cảnh các yếu tố kinh tế toàn cầu tiếp tục thay đổi. Sự tác động từ các quyết định chính sách tài chính quốc tế, cùng với diễn biến tỷ giá và lãi suất, đang tạo ra ảnh hưởng sâu rộng đến thị trường vàng trong nước. Cùng cập nhật những diễn biến mới nhất về giá vàng tại Thừa Thiên Huế hôm nay nhé.
Hỏi – Đáp nhanh về Giá vàng tại Thừa Thiên Huế hôm nay
Câu hỏi: Giá vàng tại Thừa Thiên Huế hôm nay tăng hay giảm?
- Trả lời: Giá vàng tại Thừa Thiên Huế hôm nay Tăng
Câu hỏi: Giá vàng tại Thừa Thiên Huế hôm nay bao nhiêu 1 lượng (cây)?
- Trả lời: Giá vàng tại Thừa Thiên Huế hôm nay mua vào 105.000.000 - bán ra 107.500.000 - chênh lệch 2.500.000đ.
Câu hỏi: Giá vàng tại Thừa Thiên Huế hôm nay bao nhiêu 1 chỉ?
- Trả lời: Giá vàng tại Thừa Thiên Huế hôm nay mua vào 10.500.000 - bán ra 10.753.000 - chênh lệch 253.000đ.
Giá vàng được cập nhật từ các đơn vị kinh doanh vàng:
- Giá vàng tại cửa hàng Vàng Bạc Duy Mong hôm nay
- Giá vàng tại cửa hàng Vàng Rồng Vàng hôm nay
- Giá vàng 9999 tại cửa hàng Vàng Bến Ngự Bon hôm nay
TỔNG HỢP BẢNG GIÁ VÀNG TẠI Thừa Thiên Huế HÔM NAY
Bảng Giá vàng SJC tại Thừa Thiên Huế hôm nay
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng SJC lúc 03:06
Bảng Giá vàng PNJ tại Thừa Thiên Huế hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | ![]() |
102.000.000
+800.000
|
105.100.000
+200.000
|
+0.19%
|
Vàng Kim Bảo 9999 | ![]() |
102.000.000
+800.000
|
105.100.000
+200.000
|
+0.19%
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | ![]() |
102.000.000
+800.000
|
105.100.000
+200.000
|
+0.19%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | ![]() |
102.000.000
+800.000
|
105.100.000
+200.000
|
+0.19%
|
Vàng Trang sức 24K PNJ | ![]() |
101.900.000
+800.000
|
104.400.000
+800.000
|
+0.77%
|
Vàng 18K PNJ | ![]() |
76.030.000
+600.000
|
78.530.000
+600.000
|
+0.76%
|
Vàng 650 (15.6K) | ![]() |
65.580.000
+520.000
|
68.080.000
+520.000
|
+0.76%
|
Vàng 14K PNJ | ![]() |
58.780.000
+460.000
|
61.280.000
+460.000
|
+0.75%
|
Vàng miếng SJC PNJ | ![]() |
105.000.000
+2.000.000
|
107.500.000
+1.000.000
|
+0.93%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng PNJ lúc 03:06
Bảng Giá vàng Bảo Tín Minh Châu tại Thừa Thiên Huế hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMC | ![]() |
105.000.000
+2.000.000
|
107.500.000
+1.000.000
|
+0.93%
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | ![]() |
102.600.000
+1.000.000
|
106.200.000
+1.100.000
|
+1.04%
|
Vàng miếng Rồng Thăng Long | ![]() |
102.600.000
+1.000.000
|
106.200.000
+1.100.000
|
+1.04%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng BTMC lúc 03:06
Bảng Giá vàng DOJI tại Thừa Thiên Huế hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng Phúc Long DOJI | ![]() |
98.600.000
+600.000
|
100.400.000
+900.000
|
+0.90%
|
Vàng 24k (nghìn/chỉ) | ![]() |
98.600.000
+600.000
|
100.400.000
+900.000
|
+0.90%
|
Vàng miếng DOJI HCM lẻ |
94.400.000
-4.200.000
|
97.400.000
-3.000.000
|
-3.08%
|
|
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ |
94.400.000
-4.200.000
|
97.400.000
-3.000.000
|
-3.08%
|
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | ![]() |
102.000.000
+800.000
|
105.000.000
+200.000
|
+0.19%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng DOJI lúc 03:06
Bảng Giá Vàng Bảo Tín Mạnh Hải tại Thừa Thiên Huế hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMH | ![]() |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
-0.46%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | ![]() |
102.600.000
+1.000.000
|
106.200.000
+1.100.000
|
+1.04%
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | ![]() |
102.200.000
+1.000.000
|
105.900.000
+1.000.000
|
+0.94%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng BTMH lúc 03:06
Bảng Giá vàng Mi Hồng tại Thừa Thiên Huế hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | ![]() |
105.700.000
-10.000
|
107.500.000
_
|
_
|
Vàng 999 Mi Hồng | ![]() |
101.900.000
+20.000
|
103.700.000
+20.000
|
+0.02%
|
Vàng 980 Mi Hồng | ![]() |
97.500.000
+30.000
|
99.500.000
+30.000
|
+0.03%
|
Vàng 750 Mi Hồng | ![]() |
71.900.000
+30.000
|
74.200.000
+30.000
|
+0.04%
|
Vàng 680 Mi Hồng | ![]() |
61.200.000
+30.000
|
63.500.000
+30.000
|
+0.05%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng Mi Hồng lúc 03:06
Bảng Giá vàng Phú Quý Jewelry tại Thừa Thiên Huế hôm nay
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Phú Quý | ![]() |
104.000.000
+1.500.000
|
107.500.000
+1.000.000
|
+0.93%
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | ![]() |
102.300.000
+900.000
|
105.600.000
+700.000
|
+0.66%
|
Vàng trang sức 99 | ![]() |
100.485.000
+396.000
|
104.247.000
+594.000
|
+0.57%
|
Vàng trang sức 999.9 | ![]() |
101.500.000
+400.000
|
105.300.000
+600.000
|
+0.57%
|
Nguồn: cập nhật theo giá niêm yết của cửa hàng Phú Quý lúc 03:06
Một số tiệm vàng uy tín tại Thừa Thiên Huế
STT | Tên cửa hàng | Thông tin liên hệ |
---|---|---|
1 | Cửa Hàng Trang Sức PNJ 271 Trần Hưng Đạo Huế |
|
2 | Cửa Hàng Trang Sức PNJ Next 27 Hà Nội Huế |
|
3 | Cửa Hàng Trang Sức PNJ Vincom Huế |
|
4 | Cửa Hàng Trang Sức PNJ 176 Mai Thúc Loan Huế |
|
5 | Cửa Hàng Trang Sức PNJ 186 Hùng Vương Huế |
|
6 | Cửa Hàng Trang Sức PNJ Phú Bài, Huế |
|
7 | Trung tâm Vàng bạc Trang sức DOJI |
|
8 | Chi Nhánh SJC Huế |
|
9 | Hiệu Vàng Tín Thành Duy Mong |
|
10 | Hiệu Vàng Ngọc Phú |
|
Như vậy, sự biến động của giá vàng tại Thừa Thiên Huế hôm nay không chỉ chịu ảnh hưởng từ thị trường trong nước mà còn phản ánh các yếu tố kinh tế vĩ mô toàn cầu. Đối với các nhà đầu tư, việc theo dõi sát sao diễn biến thị trường và các yếu tố tác động sẽ giúp đưa ra những quyết định sáng suốt. Hãy luôn cập nhật giá vàng tại Thừa Thiên Huế hàng ngày để bảo vệ và tối ưu hóa giá trị tài sản của mình nhé.
Chia sẻ ý kiến của bạn